metabolism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metabolism
Phát âm : /me'tæbəlizm/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự trao đổi chất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
metabolic process metamorphosis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metabolism"
- Những từ có chứa "metabolism":
constructive metabolism destructive metabolism metabolism
Lượt xem: 349