metamorphosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metamorphosis
Phát âm : /,metə'mɔ:fəsis/
+ danh từ, số nhiều metamorphoses /,metə'mɔ:fəsi:z/
- sự biến hình, sự biến hoá
- (sinh vật học) sự biến thái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transfiguration metabolism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metamorphosis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metamorphosis":
metamorphic metamorphose metamorphoses metamorphosis metamorphous - Những từ có chứa "metamorphosis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến thái biến hình
Lượt xem: 655