metallic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metallic
Phát âm : /mi'tælik/
+ tính từ
- (thuộc) kim loại; như kim loại
- metallic sound
tiếng kim
- metallic sound
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nonmetallic nonmetal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metallic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metallic":
metallic metallise metallize - Những từ có chứa "metallic":
bimetallic metallic monometallic submetallic
Lượt xem: 792