--

metallize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metallize

Phát âm : /'metəlaiz/ Cách viết khác : (metallise) /'metəlaiz/

+ ngoại động từ

  • chế thành kin loại
  • bọc (một lớp) kim loại
  • pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metallize"
Lượt xem: 248