midden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: midden
Phát âm : /'midn/
+ danh từ
- đống phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dunghill muckheap muckhill eitchen midden kitchen midden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "midden"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "midden":
madden madman maiden median midden mitten - Những từ có chứa "midden":
eitchen midden kitchen midden midden
Lượt xem: 519