median
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: median
Phát âm : /'mi:djən/
+ tính từ
- ở giữa, qua điểm giữa
- the median point
điểm giữa
- the median point
+ danh từ
- (y học) động mạch giữa dây thần kinh
- (toán học) trung tuyến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
medial median(a) average median value
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "median"
Lượt xem: 566