middlings
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: middlings
Phát âm : /'midliɳz/
+ phó từ
- trung bình, vừa phải, kha khá
- middlings tall
cao vừa phải
- middlings tall
+ danh từ số nhiều
- hàng hoá loại vừa
- tấm, hạt tấm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "middlings"
Lượt xem: 285