midst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: midst
Phát âm : /midst/
+ danh từ
- giữa
- in the midst of
ở giữa; giữa lúc
- in their midst; in the midst of them
ở giữa bọn họ
- in the midst of
+ danh từ
- (thơ ca) (như) amid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "midst"
Lượt xem: 534