--

modest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: modest

Phát âm : /'mɔdist/

+ tính từ

  • khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
    • the hero was very modest about his great deals
      người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
  • thuỳ mị, nhu mì, e lệ
    • a modest girl
      một cô gái nhu mì
  • vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị
    • my demands are quite modest
      những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
    • a modest little house
      một căn nhà nhỏ bé giản dị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "modest"
Lượt xem: 568