--

miffed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miffed

+ Adjective

  • bị làm cho mếch lòng, phật ý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miffed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "miffed"
    moved miffed
Lượt xem: 472