moved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moved+ Adjective
- cảm động, xúc động, mủi lòng
- too moved to speak
xúc động không nói nên lời
- too moved to speak
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moved(p) affected stirred touched - Từ trái nghĩa:
unmoved(p) unaffected untouched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moved"
Lượt xem: 404