mineralize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mineralize
Phát âm : /'minərəlaiz/ Cách viết khác : (mineralise) /'minərəlaiz/
+ động từ
- khoáng hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mineralize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mineralize":
mineralise mineralize mineralogy moralize - Những từ có chứa "mineralize":
demineralize mineralize - Những từ có chứa "mineralize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng hóa khoáng hoá
Lượt xem: 303