mineralogy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mineralogy
Phát âm : /,minə'rælədʤi/
+ danh từ
- (khoáng chất) vật học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mineralogy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mineralogy":
mineralise mineralize mineralogy
Lượt xem: 279