ministry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ministry
Phát âm : /'ministri/
+ danh từ
- Bộ
- the Ministry of Foereign Trade
bộ ngoại thương
- the Ministry of National Defense
bộ quốc phòng
- the Foreign Ministry
bộ ngoại giao
- the Ministry of Foereign Trade
- chính phủ nội các
- to form a ministry
thành lập chính phủ
- to form a ministry
- chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng
- (tôn giáo) đoàn mục sư
- to enter the ministry
trở thành mục sư
- to enter the ministry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ministry"
Lượt xem: 434