--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monastery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monastery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monastery
Phát âm : /'mɔnəstəri/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tu viện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monastery"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"monastery"
:
master
mastery
minister
ministry
minster
monastery
monster
mystery
Những từ có chứa
"monastery"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tu viện
đi tu
nhà tu
dòng
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
monastery
:
tu viện