--

minnow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minnow

Phát âm : /'minou/

+ danh từ

  • (động vật học) cá tuế (họ cá chép)
  • triton among the minnows
    • con hạc trong đàn gà
  • to throw out a minnor to catch a whale
    • thả con săn sắt bắt con cá sộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minnow"
Lượt xem: 549