mis-state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mis-state
Phát âm : /'mis'steit/
+ ngoại động từ
- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mis-state"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mis-state":
misdate mis-state - Những từ có chứa "mis-state":
mis-state mis-statement - Những từ có chứa "mis-state" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc doanh chư hầu nơm nớp qui nông trường bồn chồn bại bang quốc vụ khanh thực trạng more...
Lượt xem: 244