mis-statement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mis-statement
Phát âm : /'mis'steitmənt/
+ danh từ
- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mis-statement"
- Những từ có chứa "mis-statement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chướng nghịch nhĩ chứng thực chân tình chính thức Duy Tân
Lượt xem: 279