misapprehend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misapprehend
Phát âm : /'mis,æpri'hend/
+ ngoại động từ
- hiểu sai, hiểu lầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misconstrue misinterpret misconceive misunderstand be amiss
Lượt xem: 372