misconceive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misconceive
Phát âm : /'miskən'si:v/
+ động từ
- quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misconstrue misinterpret misunderstand misapprehend be amiss
Lượt xem: 435