misappropriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misappropriate
Phát âm : /'misə'proupri'eiʃn/
+ ngoại động từ
- lạm tiêu, biển thủ, tham ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embezzle defalcate peculate malversate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misappropriate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "misappropriate":
misappropriate misappropriated - Những từ có chứa "misappropriate":
misappropriate misappropriated
Lượt xem: 365