--

misappropriated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misappropriated

+ Adjective

  • bị lạm tiêu, biển thủ, tham ô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misappropriated"
Lượt xem: 320