misdirect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misdirect
Phát âm : /'misdi'rekt/
+ ngoại động từ
- chỉ dẫn sai; hướng sai
- to misdirect one's energies and abilities
hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm
- to misdirect one's energies and abilities
- ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)
- to misdirect a letter
ghi sai địa chỉ ở bức thư
- to misdirect a letter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misaddress mislead misguide lead astray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misdirect"
- Những từ có chứa "misdirect":
misdirect misdirection
Lượt xem: 266