mislead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mislead
Phát âm : /mis'li:d/ Cách viết khác : (misled) /mis'led/
+ ngoại động từ
- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
- lừa dối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misinform misdirect misguide lead astray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mislead"
Lượt xem: 1086