--

misericord

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misericord

Phát âm : /mi'zerikɔ:d/ Cách viết khác : (misericorde) /mi'zerikɔ:d/

+ danh từ

  • phòng phá giới (trong tu viện)
  • dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misericord"
Lượt xem: 248