misericorde
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misericorde
Phát âm : /mi'zerikɔ:d/ Cách viết khác : (misericorde) /mi'zerikɔ:d/
+ danh từ
- phòng phá giới (trong tu viện)
- dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misericorde"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "misericorde":
misericord misericorde
Lượt xem: 306