--

mismated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mismated

+ Adjective

  • không dễ kết hợp với nhau, không hợp, không phù hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mismated"
Lượt xem: 298