mitral valve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitral valve
Phát âm : /'maitrəl'vælv/
+ danh từ
- (giải phẫu) van hai lá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bicuspid valve left atrioventricular valve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitral valve"
Lượt xem: 588