--

mitral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitral

Phát âm : /'maitrəl/

+ tính từ

  • (thuộc) mũ tế, như mũ tế
  • (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitral"
Lượt xem: 416