mitral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitral
Phát âm : /'maitrəl/
+ tính từ
- (thuộc) mũ tế, như mũ tế
- (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mitral":
material mitral motorial - Những từ có chứa "mitral":
mitral mitral stenosis mitral valve
Lượt xem: 422