--

material

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: material

Phát âm : /mə'tiəriəl/

+ tính từ

  • vật chất
    • material world
      thế giới vật chất
  • (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt
  • hữu hình, cụ thể, thực chất
    • a material being
      vật hữu hình
  • quan trọng, trọng đại, cần thiết
    • food is most material to man
      thức ăn hết sức cần thiết đối với con người

+ danh từ

  • chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
    • raw materials
      nguyên liệu
    • materials for a book
      tài liệu để viết một cuốn sách
  • vải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "material"
Lượt xem: 1450