mixology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mixology
Phát âm : /mik'sɔlədʤi/
+ danh từ
- (đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mixology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mixology":
mixology muscology museology musicology mycology
Lượt xem: 203