museology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: museology
Phát âm : /,mju:zi'ɔlədʤi/
+ danh từ
- khoa học bảo tàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "museology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "museology":
mixology muscology museology musicology mycology
Lượt xem: 285