moderation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moderation
Phát âm : /,mɔdə'reiʃn/
+ danh từ
- sự tiết chế, sự điều độ
- moderation in eating and drinking
sự ăn uống điều độ
- moderation in eating and drinking
- (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mitigation temperance easing relief moderateness - Từ trái nghĩa:
intemperance immoderation immoderateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moderation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moderation":
maturation moderation - Những từ có chứa "moderation":
immoderation moderation - Những từ có chứa "moderation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngữ chừng mực
Lượt xem: 659