moderateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moderateness
Phát âm : /'mɔdəritnis/
+ danh từ
- tính ôn hoà
- sự tiết chế, sự điều độ
- tính vừa phải, tính phải chăng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moderation reasonableness modestness - Từ trái nghĩa:
immoderation immoderateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moderateness"
- Những từ có chứa "moderateness":
immoderateness moderateness
Lượt xem: 333