monarchy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monarchy
Phát âm : /'mɔnəki/
+ danh từ
- nền quân chủ; chế độ quân chủ
- constitutional monarchy
chế độ quân chủ lập hiến
- constitutional monarchy
- nước (theo chế độ) quân ch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monarchy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monarchy":
march marshy monarch monarchy monarchic - Những từ có chứa "monarchy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đế chế quân chủ chuyên chế đánh đổ Phan Bội Châu
Lượt xem: 774