monarch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monarch
Phát âm : /'mɔnək/
+ danh từ
- vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- bướm chúa, bướm sâu bông tai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monarch butterfly milkweed butterfly Danaus plexippus sovereign crowned head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monarch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monarch":
marc march marsh monarch monarchy monarchic - Những từ có chứa "monarch":
antimonarchical antimonarchist monarch monarchal monarchic monarchical monarchism monarchist monarchistic monarchy
Lượt xem: 572