--

monodical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monodical

Phát âm : /mə'nɔdik/ Cách viết khác : (monodical) /mə'nɔdikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
  • (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monodical"
Lượt xem: 375