--

medical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medical

Phát âm : /'medikəl/

+ tính từ

  • y, y học
    • medical school
      trường y
    • a medical officer
      quân y sĩ
  • (thuộc) khoa nội
    • hospital has a medical ward and a surgical ward
      bệnh viện có khu nội và khu ngoại

+ danh từ

  • (thông tục) học sinh trường y
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medical"
Lượt xem: 2026