monologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monologic
Phát âm : /,mɔnə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (monological) /,mɔnə'lɔdʤik/
+ tính từ
- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monologic":
monologic monologue - Những từ có chứa "monologic":
monologic monological
Lượt xem: 126