monovalent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monovalent
Phát âm : /'mɔnou'veilənt/
+ tính từ
- (hoá học) có hoá trị một
- (sinh vật học) đơn trị
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
polyvalent multivalent
Lượt xem: 357