--

polyvalent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polyvalent

Phát âm : /pɔ'livələnt/

+ tính từ

  • (hoá học) nhiều hoá trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polyvalent"
  • Những từ có chứa "polyvalent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đa liên đa trị
Lượt xem: 353