--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moon-splashed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moon-splashed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moon-splashed
+ Adjective
vương vãi ánh trăng, phủ đầy ánh trăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moon-splashed"
Những từ có chứa
"moon-splashed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bê bết
rằm
lưỡi liềm
quảng hàn
ré
thỏ
đan quế
mặt trăng
hằng nga
hạ huyền
more...
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
moon-splashed
:
vương vãi ánh trăng, phủ đầy ánh trăng