--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ré
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ré
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ré
+
to be tired out
mệt rũ
worn out
+ verb
to droop; to hang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rũ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rũ"
:
ấu trĩ
ấu trĩ viên
ủ rũ
bắt tréo
nặng trĩu
quyến rũ
ré
rũ
rũ rượi
rũ tù
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
ré
:
to be tired outmệt rũworn out
+
quit
:
vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch đượcto get quit of somebody thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được aito get quit of one's debts thoát nợ, giũ sạch nợ nần
+
cư xử
:
to behave; to deal with
+
mismatched
:
ghép đôi không tương xứng (trong một cuộc thi đấu, hay giữa các đối thủ với nhau)
+
turbogenerator
:
(kỹ thuật) Tuabin phát điện