moorage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moorage
Phát âm : /'muəridʤ/
+ danh từ
- (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo
- nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo
- thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moorage"
Lượt xem: 418