merge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merge
Phát âm : /mə:dʤ/
+ động từ
- hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
- twilight merges into darkness
hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
- twilight merges into darkness
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unite unify - Từ trái nghĩa:
disunify break apart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "merge":
marc march margay marge mark mars marsh mercy merge mirage more... - Những từ có chứa "merge":
emerge emergence emergency emergency alert system emergency brake emergency door emergency exit emergency landing emergency medicine emergency procedure more... - Những từ có chứa "merge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhập cục sáp nhập hợp nhất
Lượt xem: 552