--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moorland
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moorland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moorland
Phát âm : /'muələnd/
+ danh từ
vùng đất hoang mọc đầy thạch nam
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
moorland
:
vùng đất hoang mọc đầy thạch nam
+
honk
:
tiếng kêu của ngỗng trời
+
clark standard cell
:
xem clark cell
+
bỏ mẹ
:
To deathđánh bỏ mẹ nó đi!beat him to death!nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi!he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death!
+
anklet
:
vòng (mang ở mắt cá chân)