morality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: morality
Phát âm : /mə'ræliti/
+ danh từ
- đạo đức
- (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa
- đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
- giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức
- (sử học) kịch luân lý ((cũng) morality play)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ethical motive ethics morals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "morality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "morality":
mayoralty morality - Những từ có chứa "morality":
immorality morality unmorality - Những từ có chứa "morality" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đạo đức nhân luân kể chi chấn hưng
Lượt xem: 457