mosquito-net
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mosquito-net
Phát âm : /məs'ki:tou,kə:tn/ Cách viết khác : (mosquito-net) /məs'ki:tounet/
+ danh từ
- màn, mùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mosquito-net"
- Những từ có chứa "mosquito-net":
mosquito-net mosquito-netting - Những từ có chứa "mosquito-net" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
màn chăng màn bọ gậy mùng ruồi muỗi muỗi quăng
Lượt xem: 470