quăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quăng+ noun
- mosquito larva
+ verb
- to throw; to cast; to hurl
- quăng lưới
to cast a net
- quăng lưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quăng":
quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẫng - Những từ có chứa "quăng":
lăng quăng lưới quăng quăng - Những từ có chứa "quăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cast throw thrown threw flog fling flung chuck kittenish thrower more...
Lượt xem: 498