--

quăng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quăng

+ noun  

  • mosquito larva

+ verb  

  • to throw; to cast; to hurl
    • quăng lưới
      to cast a net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quăng"
Lượt xem: 498