mournful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mournful
Phát âm : /'mɔ:nful/
+ tính từ
- buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mournful"
- Những từ có chứa "mournful":
mournful mournfulness - Những từ có chứa "mournful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thê thảm sầu thảm ủ rũ
Lượt xem: 440